Nghĩa của từ "wear your heart on your sleeve" trong tiếng Việt.
"wear your heart on your sleeve" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
wear your heart on your sleeve
US /wer yʊr hɑrt ɑn yʊr sliv/
UK /wer yʊr hɑrt ɑn yʊr sliv/

Thành ngữ
1.
bộc lộ cảm xúc, để lộ cảm xúc
to openly show your emotions rather than hiding them
Ví dụ:
•
She tends to wear her heart on her sleeve, so you always know how she's feeling.
Cô ấy có xu hướng bộc lộ cảm xúc, nên bạn luôn biết cô ấy đang cảm thấy thế nào.
•
As an actor, it's important to be able to wear your heart on your sleeve and convey genuine emotion.
Là một diễn viên, điều quan trọng là phải có khả năng bộc lộ cảm xúc và truyền tải cảm xúc chân thật.
Học từ này tại Lingoland