Nghĩa của từ in-tray trong tiếng Việt.

in-tray trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

in-tray

US /ˈɪn.treɪ/
UK /ˈɪn.treɪ/
"in-tray" picture

Danh từ

1.

khay đến, hộp thư đến

a tray on a desk for documents that have been received and are waiting to be dealt with

Ví dụ:
I have a pile of papers in my in-tray.
Tôi có một chồng giấy tờ trong khay đến của mình.
Please put the report in my in-tray.
Vui lòng đặt báo cáo vào khay đến của tôi.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: