Nghĩa của từ "back to basics" trong tiếng Việt.

"back to basics" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

back to basics

US /bæk tu ˈbeɪsɪks/
UK /bæk tu ˈbeɪsɪks/
"back to basics" picture

Thành ngữ

1.

quay lại những điều cơ bản, trở về nguyên tắc cơ bản

a return to the fundamental principles of a subject or activity

Ví dụ:
After the failed project, the team decided to go back to basics.
Sau dự án thất bại, nhóm quyết định quay lại những điều cơ bản.
The new training program takes us back to basics, focusing on core skills.
Chương trình đào tạo mới đưa chúng ta trở lại những điều cơ bản, tập trung vào các kỹ năng cốt lõi.
Học từ này tại Lingoland