Nghĩa của từ "bachelorette party" trong tiếng Việt.
"bachelorette party" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bachelorette party
US /ˌbætʃ.əl.əˈret ˌpɑːr.t̬i/
UK /ˌbætʃ.əl.əˈret ˌpɑːr.t̬i/

Danh từ
1.
tiệc độc thân, tiệc chia tay đời độc thân
a party held for a woman who is about to get married, typically attended by her female friends
Ví dụ:
•
We're planning a surprise bachelorette party for Sarah next month.
Chúng tôi đang lên kế hoạch một bữa tiệc độc thân bất ngờ cho Sarah vào tháng tới.
•
The bridesmaids organized a fun bachelorette party with games and dancing.
Các phù dâu đã tổ chức một bữa tiệc độc thân vui vẻ với các trò chơi và khiêu vũ.
Học từ này tại Lingoland