Nghĩa của từ "party animal" trong tiếng Việt.
"party animal" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
party animal
US /ˈpɑːr.ti ˈæn.ɪ.məl/
UK /ˈpɑːr.ti ˈæn.ɪ.məl/

Thành ngữ
1.
người thích tiệc tùng, người mê tiệc tùng
a person who enjoys parties and similar social occasions very much and goes to as many as possible
Ví dụ:
•
My brother is a real party animal; he's always out at clubs.
Anh trai tôi là một người thích tiệc tùng thực sự; anh ấy luôn ở các câu lạc bộ.
•
She used to be a quiet person, but now she's a total party animal.
Cô ấy từng là một người trầm tính, nhưng bây giờ cô ấy là một người thích tiệc tùng hoàn toàn.
Học từ này tại Lingoland