Nghĩa của từ "party wall" trong tiếng Việt.

"party wall" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

party wall

US /ˈpɑːr.t̬i ˌwɑːl/
UK /ˈpɑːr.t̬i ˌwɑːl/
"party wall" picture

Danh từ

1.

tường chung, tường ngăn

a wall that separates two buildings or areas of land and is shared by the owners of both properties

Ví dụ:
The dispute arose over repairs to the party wall between their houses.
Tranh chấp phát sinh do việc sửa chữa tường chung giữa hai ngôi nhà của họ.
Building regulations often have specific rules regarding the construction of a party wall.
Các quy định xây dựng thường có các quy tắc cụ thể liên quan đến việc xây dựng tường chung.
Học từ này tại Lingoland