Nghĩa của từ "baby talk" trong tiếng Việt.
"baby talk" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
baby talk
US /ˈbeɪ.bi ˌtɔːk/
UK /ˈbeɪ.bi ˌtɔːk/

Danh từ
1.
tiếng bi bô, ngôn ngữ trẻ con
a simplified type of speech used by adults when talking to young children, or by young children learning to speak
Ví dụ:
•
She used baby talk when speaking to her newborn niece.
Cô ấy dùng tiếng bi bô khi nói chuyện với cháu gái mới sinh.
•
The toddler's baby talk was adorable.
Tiếng bi bô của đứa trẻ mới biết đi thật đáng yêu.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland