Nghĩa của từ "baby tooth" trong tiếng Việt.
"baby tooth" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
baby tooth
US /ˈbeɪ.bi ˌtuːθ/
UK /ˈbeɪ.bi ˌtuːθ/

Danh từ
1.
răng sữa
one of the temporary teeth that a child has before the permanent teeth grow
Ví dụ:
•
My daughter lost her first baby tooth today.
Con gái tôi hôm nay bị rụng chiếc răng sữa đầu tiên.
•
The dentist said his baby teeth are healthy.
Nha sĩ nói răng sữa của anh ấy khỏe mạnh.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland