Nghĩa của từ babbling trong tiếng Việt.
babbling trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
babbling
Động từ
1.
lảm nhảm
to talk or say something in a quick, confused, excited, or silly way:
Ví dụ:
•
The children babbled excitedly among themselves.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: