Nghĩa của từ cooing trong tiếng Việt.
cooing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cooing
Động từ
1.
tiếng gù gù
Danh từ
1.
tiếng gù gù
abbreviation for chief operating officer : the manager in an organization who is responsible for how the whole organization is run:
Ví dụ:
•
Most recently, he was COO of IFS Engineering.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: