Nghĩa của từ automatically trong tiếng Việt.
automatically trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
automatically
US /ˌɑː.t̬əˈmæt̬.ɪ.kəl.i/
UK /ˌɑː.t̬əˈmæt̬.ɪ.kəl.i/

Trạng từ
1.
tự động
without human intervention; by itself
Ví dụ:
•
The door opens automatically when you approach.
Cửa mở tự động khi bạn đến gần.
•
The system updates automatically every night.
Hệ thống cập nhật tự động mỗi đêm.
2.
tự động, đương nhiên
as a matter of course; inevitably
Ví dụ:
•
If you don't pay the bill, the service will be cut off automatically.
Nếu bạn không thanh toán hóa đơn, dịch vụ sẽ bị cắt tự động.
•
When you sign up, you are automatically added to our mailing list.
Khi bạn đăng ký, bạn sẽ tự động được thêm vào danh sách gửi thư của chúng tôi.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland