Nghĩa của từ "automatic number plate recognition" trong tiếng Việt.
"automatic number plate recognition" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
automatic number plate recognition
US /ˌɔːtəˌmætɪk ˈnʌmbər pleɪt rɛkəɡˈnɪʃən/
UK /ˌɔːtəˌmætɪk ˈnʌmbər pleɪt rɛkəɡˈnɪʃən/

Danh từ
1.
nhận dạng biển số tự động
a technology that uses optical character recognition on images to read vehicle registration plates to create vehicle location data
Ví dụ:
•
The police use automatic number plate recognition to track stolen cars.
Cảnh sát sử dụng hệ thống nhận dạng biển số tự động để theo dõi xe bị đánh cắp.
•
Many car parks now have automatic number plate recognition systems.
Nhiều bãi đỗ xe hiện nay có hệ thống nhận dạng biển số tự động.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland