inevitably
US /ˌɪnˈev.ə.t̬ə.bli/
UK /ˌɪnˈev.ə.t̬ə.bli/

1.
chắc chắn, không thể tránh khỏi
as is certain to happen; unavoidably
:
•
The sun will inevitably rise tomorrow.
Mặt trời chắc chắn sẽ mọc vào ngày mai.
•
Mistakes will inevitably happen when you're learning something new.
Sai lầm chắc chắn sẽ xảy ra khi bạn học điều gì đó mới.