instinctively
US /ɪnˈstɪŋk.tɪv.li/
UK /ɪnˈstɪŋk.tɪv.li/

1.
theo bản năng, một cách bản năng
by instinct; without conscious thought
:
•
She instinctively reached out to catch the falling vase.
Cô ấy theo bản năng vươn tay ra đỡ chiếc bình đang rơi.
•
He knew instinctively that something was wrong.
Anh ấy theo bản năng biết có điều gì đó không ổn.