Nghĩa của từ "auction house" trong tiếng Việt.
"auction house" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
auction house
US /ˈɑːk.ʃən ˌhaʊs/
UK /ˈɑːk.ʃən ˌhaʊs/

Danh từ
1.
nhà đấu giá
a company or building where auctions are held
Ví dụ:
•
The rare painting was sold at a famous auction house.
Bức tranh quý hiếm được bán tại một nhà đấu giá nổi tiếng.
•
She works for an international auction house specializing in antiques.
Cô ấy làm việc cho một nhà đấu giá quốc tế chuyên về đồ cổ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland