Nghĩa của từ "au naturel" trong tiếng Việt.

"au naturel" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

au naturel

US /ˌoʊ nəˈtʃʊrəl/
UK /ˌoʊ nəˈtʃʊrəl/
"au naturel" picture

Trạng từ

1.

tự nhiên, nguyên bản

in a natural state; without artificial additions or adornment

Ví dụ:
She prefers to wear her hair au naturel.
Cô ấy thích để tóc tự nhiên.
The chef prepared the vegetables au naturel, with just a touch of salt.
Đầu bếp chế biến rau củ tự nhiên, chỉ với một chút muối.
2.

khỏa thân, trần truồng

naked

Ví dụ:
They decided to go for a swim au naturel in the secluded cove.
Họ quyết định bơi khỏa thân trong vịnh nhỏ hẻo lánh.
The artist preferred to paint his models au naturel to capture their true form.
Nghệ sĩ thích vẽ mẫu khỏa thân để nắm bắt hình dáng thật của họ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland