Nghĩa của từ nude trong tiếng Việt.
nude trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
nude
US /nuːd/
UK /nuːd/

Tính từ
1.
2.
màu nude, màu da
(of a color) resembling the color of human skin, especially a pale, yellowish-pink color
Ví dụ:
•
She wore nude colored stockings.
Cô ấy mặc quần tất màu nude.
•
The lipstick was a beautiful nude shade.
Thỏi son có màu nude rất đẹp.
Danh từ
1.
tác phẩm khỏa thân, hình khỏa thân
a naked human figure in art
Ví dụ:
•
The museum has a collection of classical nudes.
Bảo tàng có một bộ sưu tập các tác phẩm khỏa thân cổ điển.
•
She specializes in painting nudes.
Cô ấy chuyên vẽ các tác phẩm khỏa thân.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland