Nghĩa của từ vol-au-vent trong tiếng Việt.
vol-au-vent trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
vol-au-vent
US /ˌvɑːl.oʊˈvɑːn/
UK /ˌvɑːl.oʊˈvɑːn/

Danh từ
1.
vol-au-vent, bánh ngàn lớp nhân
a small, round case of puff pastry with a savory or sweet filling
Ví dụ:
•
We served mini vol-au-vents filled with mushroom and cheese at the party.
Chúng tôi đã phục vụ những chiếc vol-au-vent nhỏ nhân nấm và phô mai tại bữa tiệc.
•
The chef prepared a delicate seafood vol-au-vent as an appetizer.
Đầu bếp đã chuẩn bị một chiếc vol-au-vent hải sản tinh tế làm món khai vị.
Học từ này tại Lingoland