Nghĩa của từ "not bat an eye" trong tiếng Việt.

"not bat an eye" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

not bat an eye

US /nɑt bæt ən aɪ/
UK /nɑt bæt ən aɪ/
"not bat an eye" picture

Thành ngữ

1.

không chớp mắt, không hề tỏ ra ngạc nhiên

to show no surprise or concern when something unusual or shocking happens

Ví dụ:
When she heard the bad news, she didn't bat an eye.
Khi nghe tin xấu, cô ấy không hề chớp mắt.
He told them he was quitting, and they didn't bat an eye.
Anh ấy nói với họ rằng anh ấy sẽ nghỉ việc, và họ không hề chớp mắt.
Học từ này tại Lingoland