Nghĩa của từ "(as) blind as a bat" trong tiếng Việt.
"(as) blind as a bat" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
(as) blind as a bat
US /əz blaɪnd əz ə bæt/
UK /əz blaɪnd əz ə bæt/

Thành ngữ
1.
mù tịt, mắt kém
having very poor eyesight; unable to see well
Ví dụ:
•
Without my glasses, I'm as blind as a bat.
Không có kính, tôi mù tịt.
•
My grandmother is 90 years old and as blind as a bat, but she still loves to listen to audiobooks.
Bà tôi 90 tuổi và mù tịt, nhưng bà vẫn thích nghe sách nói.
Học từ này tại Lingoland