Nghĩa của từ assuage trong tiếng Việt.

assuage trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

assuage

US /əˈsweɪdʒ/
UK /əˈsweɪdʒ/
"assuage" picture

Động từ

1.

làm dịu, xoa dịu, làm nguôi

make (an unpleasant feeling) less intense

Ví dụ:
The doctor prescribed medication to assuage the patient's pain.
Bác sĩ kê đơn thuốc để làm dịu cơn đau của bệnh nhân.
He tried to assuage his guilt by apologizing profusely.
Anh ấy cố gắng xoa dịu cảm giác tội lỗi bằng cách xin lỗi rối rít.
2.

thỏa mãn, làm dịu, giải tỏa

satisfy (an appetite or desire)

Ví dụ:
A long drink of water helped to assuage his thirst.
Một ngụm nước lớn giúp giải tỏa cơn khát của anh ấy.
He hoped the apology would assuage her anger.
Anh ấy hy vọng lời xin lỗi sẽ làm nguôi cơn giận của cô ấy.
Học từ này tại Lingoland