Nghĩa của từ palliate trong tiếng Việt.

palliate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

palliate

US /ˈpæl.i.eɪt/
UK /ˈpæl.i.eɪt/
"palliate" picture

Động từ

1.

làm dịu, làm giảm nhẹ, xoa dịu

make (a disease or its symptoms) less severe or unpleasant without removing the cause

Ví dụ:
Doctors tried to palliate the patient's pain with medication.
Các bác sĩ đã cố gắng làm dịu cơn đau của bệnh nhân bằng thuốc.
The new policy aims to palliate the economic hardship, not eliminate it.
Chính sách mới nhằm làm giảm bớt khó khăn kinh tế, chứ không phải loại bỏ nó.
2.

che đậy, biện minh, làm giảm nhẹ

disguise the seriousness or gravity of (an offense or mistake); excuse

Ví dụ:
He tried to palliate his rude remarks by claiming he was just joking.
Anh ta cố gắng che đậy những lời nhận xét thô lỗ của mình bằng cách nói rằng anh ta chỉ đùa.
It's hard to palliate such a serious ethical lapse.
Thật khó để che đậy một sai lầm đạo đức nghiêm trọng như vậy.
Học từ này tại Lingoland