Nghĩa của từ "art form" trong tiếng Việt.

"art form" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

art form

US /ˈɑːrt fɔːrm/
UK /ˈɑːrt fɔːrm/
"art form" picture

Danh từ

1.

hình thức nghệ thuật, loại hình nghệ thuật

a form or medium of expression recognized as having artistic merit

Ví dụ:
Ballet is a beautiful art form that combines dance and music.
Ba lê là một hình thức nghệ thuật đẹp kết hợp vũ đạo và âm nhạc.
Photography has evolved into a respected art form.
Nhiếp ảnh đã phát triển thành một hình thức nghệ thuật được tôn trọng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland