art form

US /ˈɑːrt fɔːrm/
UK /ˈɑːrt fɔːrm/
"art form" picture
1.

hình thức nghệ thuật, loại hình nghệ thuật

a form or medium of expression recognized as having artistic merit

:
Ballet is a beautiful art form that combines dance and music.
Ba lê là một hình thức nghệ thuật đẹp kết hợp vũ đạo và âm nhạc.
Photography has evolved into a respected art form.
Nhiếp ảnh đã phát triển thành một hình thức nghệ thuật được tôn trọng.