Nghĩa của từ formative trong tiếng Việt.
formative trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
formative
US /ˈfɔːr.mə.t̬ɪv/
UK /ˈfɔːr.mə.t̬ɪv/
Tính từ
1.
hình thành
relating to the time when someone or something is starting to develop in character:
Ví dụ:
•
She spent her formative years in Africa.
Học từ này tại Lingoland