Nghĩa của từ "art history" trong tiếng Việt.
"art history" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
art history
US /ɑːrt ˈhɪs.tər.i/
UK /ɑːrt ˈhɪs.tər.i/

Danh từ
1.
lịch sử nghệ thuật
the academic study of the history and development of painting, sculpture, and other visual arts
Ví dụ:
•
She decided to major in art history at university.
Cô ấy quyết định học chuyên ngành lịch sử nghệ thuật tại trường đại học.
•
His knowledge of art history is extensive.
Kiến thức về lịch sử nghệ thuật của anh ấy rất rộng.
Học từ này tại Lingoland