army
US /ˈɑːr.mi/
UK /ˈɑːr.mi/

1.
quân đội, lục quân
an organized military force equipped for fighting on land
:
•
The army was deployed to the border.
Quân đội đã được triển khai đến biên giới.
•
He joined the army right after high school.
Anh ấy gia nhập quân đội ngay sau khi tốt nghiệp trung học.
2.