Nghĩa của từ armada trong tiếng Việt.
armada trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
armada
US /ɑːrˈmɑː.də/
UK /ɑːrˈmɑː.də/

Danh từ
1.
2.
đoàn, đội hình lớn
a large group of vehicles or aircraft
Ví dụ:
•
An armada of taxis waited outside the airport.
Một đoàn taxi chờ bên ngoài sân bay.
•
The company deployed an armada of drones for surveillance.
Công ty đã triển khai một đoàn máy bay không người lái để giám sát.
Học từ này tại Lingoland