Nghĩa của từ armada trong tiếng Việt.

armada trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

armada

US /ɑːrˈmɑː.də/
UK /ɑːrˈmɑː.də/
"armada" picture

Danh từ

1.

hạm đội, đoàn tàu

a fleet of warships

Ví dụ:
The Spanish Armada was defeated in 1588.
Hạm đội Tây Ban Nha bị đánh bại vào năm 1588.
An armada of fishing boats sailed out to sea.
Một hạm đội tàu đánh cá đã ra khơi.
2.

đoàn, đội hình lớn

a large group of vehicles or aircraft

Ví dụ:
An armada of taxis waited outside the airport.
Một đoàn taxi chờ bên ngoài sân bay.
The company deployed an armada of drones for surveillance.
Công ty đã triển khai một đoàn máy bay không người lái để giám sát.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland