Nghĩa của từ "any more" trong tiếng Việt.

"any more" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

any more

US /ˌen.i ˈmɔːr/
UK /ˌen.i ˈmɔːr/
"any more" picture

Trạng từ

1.

nữa, thêm nữa

no longer; any longer (used in negative or interrogative contexts)

Ví dụ:
She doesn't live here any more.
Cô ấy không sống ở đây nữa.
Do you need any more help?
Bạn có cần giúp đỡ thêm nữa không?
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: