Nghĩa của từ mores trong tiếng Việt.
mores trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
mores
US /ˈmɔːr.eɪz/
UK /ˈmɔːr.eɪz/
Danh từ số nhiều
1.
phong tục, tập quán, đạo đức
the essential or characteristic customs and conventions of a community
Ví dụ:
•
The traditional mores of the tribe were strictly observed.
Các phong tục truyền thống của bộ lạc được tuân thủ nghiêm ngặt.
•
Changing social mores have impacted public opinion.
Các phong tục xã hội thay đổi đã tác động đến dư luận.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland