Nghĩa của từ "anti-roll bar" trong tiếng Việt.

"anti-roll bar" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

anti-roll bar

US /ˌæn.tiˈroʊl bɑːr/
UK /ˌæn.tiˈroʊl bɑːr/
"anti-roll bar" picture

Danh từ

1.

thanh chống lật, thanh ổn định

a torsion bar that connects opposite wheels of a vehicle to reduce body roll during cornering

Ví dụ:
The mechanic replaced the worn anti-roll bar on my car.
Thợ máy đã thay thế thanh chống lật bị mòn trên xe của tôi.
A stiffer anti-roll bar can improve handling but may reduce ride comfort.
Thanh chống lật cứng hơn có thể cải thiện khả năng xử lý nhưng có thể làm giảm sự thoải mái khi lái.
Học từ này tại Lingoland