Nghĩa của từ "roll bar" trong tiếng Việt.

"roll bar" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

roll bar

US /ˈroʊl bɑːr/
UK /ˈroʊl bɑːr/
"roll bar" picture

Danh từ

1.

thanh chống lật, khung chống lật

a bar or set of bars fitted to a car to protect its occupants if it overturns

Ví dụ:
The race car was equipped with a sturdy roll bar for safety.
Chiếc xe đua được trang bị một thanh chống lật chắc chắn để đảm bảo an toàn.
Many off-road vehicles have an external roll bar.
Nhiều xe địa hình có thanh chống lật bên ngoài.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland