Nghĩa của từ solve trong tiếng Việt.

solve trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

solve

US /sɑːlv/
UK /sɑːlv/
"solve" picture

Động từ

1.

giải quyết, giải

find an answer to, explanation for, or means of effectively dealing with (a problem or mystery)

Ví dụ:
We need to solve this problem quickly.
Chúng ta cần giải quyết vấn đề này nhanh chóng.
Can you help me solve this puzzle?
Bạn có thể giúp tôi giải câu đố này không?
Học từ này tại Lingoland