Nghĩa của từ angelic trong tiếng Việt.

angelic trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

angelic

US /ænˈdʒel.ɪk/
UK /ænˈdʒel.ɪk/
"angelic" picture

Tính từ

1.

thiên thần, như thiên thần

relating to or resembling an angel

Ví dụ:
Her voice was so pure and angelic.
Giọng cô ấy thật trong trẻo và thiên thần.
The child had an angelic face.
Đứa trẻ có khuôn mặt thiên thần.
Học từ này tại Lingoland