Nghĩa của từ "angel hair" trong tiếng Việt.
"angel hair" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
angel hair
US /ˈeɪn.dʒəl ˌheər/
UK /ˈeɪn.dʒəl ˌheər/

Danh từ
1.
sợi tóc tiên, mì sợi tóc tiên
a type of very thin pasta, resembling fine threads
Ví dụ:
•
She cooked the angel hair pasta with a light tomato sauce.
Cô ấy nấu mì sợi tóc tiên với sốt cà chua nhẹ.
•
Angel hair cooks very quickly due to its thinness.
Mì sợi tóc tiên nấu rất nhanh do độ mỏng của nó.
Từ đồng nghĩa:
2.
tóc tiên, vật liệu giống tơ nhện
a fine, silky, cobweb-like material, sometimes seen floating in the air, especially after meteor showers
Ví dụ:
•
After the meteor shower, strange strands of angel hair were reported floating in the sky.
Sau trận mưa sao băng, những sợi tóc tiên kỳ lạ được báo cáo là đang bay lơ lửng trên bầu trời.
•
Scientists are still studying the phenomenon of angel hair.
Các nhà khoa học vẫn đang nghiên cứu hiện tượng tóc tiên.
Học từ này tại Lingoland