Nghĩa của từ "angel food cake" trong tiếng Việt.
"angel food cake" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
angel food cake
US /ˈeɪn.dʒəl fuːd keɪk/
UK /ˈeɪn.dʒəl fuːd keɪk/

Danh từ
1.
bánh bông lan trứng, bánh angel food
a type of cake made with stiffly beaten egg whites, flour, and sugar, typically baked in a tube pan and having a light, airy texture
Ví dụ:
•
For dessert, we had a slice of light and fluffy angel food cake with fresh berries.
Để tráng miệng, chúng tôi có một lát bánh bông lan trứng nhẹ và xốp với quả mọng tươi.
•
The recipe for angel food cake requires a lot of egg whites and no egg yolks.
Công thức bánh bông lan trứng yêu cầu nhiều lòng trắng trứng và không có lòng đỏ.
Học từ này tại Lingoland