Nghĩa của từ amity trong tiếng Việt.

amity trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

amity

US /ˈæm.ə.t̬i/
UK /ˈæm.ə.t̬i/
"amity" picture

Danh từ

1.

tình hữu nghị, sự hòa thuận, sự thân thiện

a friendly relationship

Ví dụ:
The two nations have lived in amity for decades.
Hai quốc gia đã sống trong tình hữu nghị hàng thập kỷ.
They settled their differences with amity and mutual respect.
Họ đã giải quyết những khác biệt của mình bằng tình hữu nghị và sự tôn trọng lẫn nhau.
Học từ này tại Lingoland