Nghĩa của từ friendship trong tiếng Việt.

friendship trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

friendship

US /ˈfrend.ʃɪp/
UK /ˈfrend.ʃɪp/
"friendship" picture

Danh từ

1.

tình bạn, tình hữu nghị

the state of being friends; a relationship between friends

Ví dụ:
Their friendship grew stronger over the years.
Tình bạn của họ ngày càng bền chặt theo năm tháng.
She values their long-standing friendship.
Cô ấy trân trọng tình bạn lâu năm của họ.
Học từ này tại Lingoland