Nghĩa của từ all trong tiếng Việt.

all trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

all

US /ɑːl/
UK /ɑːl/
"all" picture

Từ hạn định

1.

tất cả, toàn bộ

the whole, entire, or total amount or quantity of

Ví dụ:
She ate all the cake.
Cô ấy đã ăn hết cái bánh.
All the students passed the exam.
Tất cả học sinh đều đã vượt qua kỳ thi.
Từ đồng nghĩa:

Đại từ

1.

tất cả, mọi thứ

everyone or everything

Ví dụ:
All is well.
Mọi thứ đều ổn.
She gave her all to the project.
Cô ấy đã cống hiến tất cả cho dự án.

Trạng từ

1.

hoàn toàn, toàn bộ

completely; entirely

Ví dụ:
He was dressed all in black.
Anh ấy mặc toàn đồ đen.
The children were all excited.
Những đứa trẻ đều rất phấn khích.
Học từ này tại Lingoland