all
US /ɑːl/
UK /ɑːl/

1.
tất cả, mọi thứ
everyone or everything
:
•
All is well.
Mọi thứ đều ổn.
•
She gave her all to the project.
Cô ấy đã cống hiến tất cả cho dự án.
1.
hoàn toàn, toàn bộ
completely; entirely
:
•
He was dressed all in black.
Anh ấy mặc toàn đồ đen.
•
The children were all excited.
Những đứa trẻ đều rất phấn khích.