all

US /ɑːl/
UK /ɑːl/
"all" picture
1.

tất cả, toàn bộ

the whole, entire, or total amount or quantity of

:
She ate all the cake.
Cô ấy đã ăn hết cái bánh.
All the students passed the exam.
Tất cả học sinh đều đã vượt qua kỳ thi.
1.

tất cả, mọi thứ

everyone or everything

:
All is well.
Mọi thứ đều ổn.
She gave her all to the project.
Cô ấy đã cống hiến tất cả cho dự án.
1.

hoàn toàn, toàn bộ

completely; entirely

:
He was dressed all in black.
Anh ấy mặc toàn đồ đen.
The children were all excited.
Những đứa trẻ đều rất phấn khích.