Nghĩa của từ wholly trong tiếng Việt.

wholly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

wholly

US /ˈhoʊl.li/
UK /ˈhoʊl.li/
"wholly" picture

Trạng từ

1.

hoàn toàn, toàn bộ

entirely; fully

Ví dụ:
The success of the project depends wholly on teamwork.
Thành công của dự án phụ thuộc hoàn toàn vào tinh thần đồng đội.
She was wholly unprepared for the sudden change.
Cô ấy hoàn toàn không chuẩn bị cho sự thay đổi đột ngột.
Học từ này tại Lingoland