wholly

US /ˈhoʊl.li/
UK /ˈhoʊl.li/
"wholly" picture
1.

hoàn toàn, toàn bộ

entirely; fully

:
The success of the project depends wholly on teamwork.
Thành công của dự án phụ thuộc hoàn toàn vào tinh thần đồng đội.
She was wholly unprepared for the sudden change.
Cô ấy hoàn toàn không chuẩn bị cho sự thay đổi đột ngột.