Nghĩa của từ "alive and well" trong tiếng Việt.
"alive and well" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
alive and well
US /əˈlaɪv ənd wɛl/
UK /əˈlaɪv ənd wɛl/

Thành ngữ
1.
sống sót và khỏe mạnh, vẫn còn tồn tại
still living and healthy, especially after a period of difficulty or danger
Ví dụ:
•
Despite the rumors, the old tradition is still alive and well in this village.
Mặc dù có tin đồn, truyền thống cũ vẫn sống động và tốt đẹp ở ngôi làng này.
•
After the accident, we were relieved to find him alive and well.
Sau vụ tai nạn, chúng tôi nhẹ nhõm khi thấy anh ấy vẫn sống sót và khỏe mạnh.
Học từ này tại Lingoland