Nghĩa của từ "skin someone alive" trong tiếng Việt.
"skin someone alive" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
skin someone alive
US /skɪn ˈsʌm.wʌn əˈlaɪv/
UK /skɪn ˈsʌm.wʌn əˈlaɪv/

Thành ngữ
1.
lột da ai đó sống, trừng phạt ai đó nghiêm khắc
to punish someone severely, often with extreme anger, or to scold them harshly
Ví dụ:
•
My dad will skin me alive if he finds out I broke his favorite vase.
Bố tôi sẽ lột da tôi sống nếu ông ấy phát hiện ra tôi đã làm vỡ chiếc bình yêu thích của ông ấy.
•
The coach threatened to skin them alive if they lost the game.
Huấn luyện viên đe dọa sẽ lột da họ sống nếu họ thua trận.
Học từ này tại Lingoland