Nghĩa của từ "air brake" trong tiếng Việt.

"air brake" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

air brake

US /ˈer breɪk/
UK /ˈer breɪk/
"air brake" picture

Danh từ

1.

phanh hơi, phanh khí nén

a brake operated by compressed air, used especially on heavy vehicles such as trucks and trains

Ví dụ:
The truck driver applied the air brake to slow down on the steep decline.
Người lái xe tải đã sử dụng phanh hơi để giảm tốc độ trên đoạn dốc.
Trains rely on powerful air brakes for safe stopping.
Tàu hỏa dựa vào phanh hơi mạnh mẽ để dừng an toàn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland