Nghĩa của từ agnostic trong tiếng Việt.

agnostic trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

agnostic

US /æɡˈnɑː.stɪk/
UK /æɡˈnɑː.stɪk/
"agnostic" picture

Danh từ

1.

người bất khả tri

a person who believes that nothing is known or can be known of the existence or nature of God or of anything that involves transcending human experience.

Ví dụ:
He identifies as an agnostic, believing that the existence of God cannot be proven or disproven.
Anh ấy tự nhận mình là người bất khả tri, tin rằng sự tồn tại của Chúa không thể được chứng minh hay bác bỏ.
Unlike an atheist, an agnostic does not necessarily deny God's existence, but rather questions the possibility of knowing it.
Không giống như người vô thần, người bất khả tri không nhất thiết phủ nhận sự tồn tại của Chúa, mà thay vào đó đặt câu hỏi về khả năng biết được điều đó.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:

Tính từ

1.

bất khả tri

having an agnostic view; not knowing or believing in the existence of God or ultimate truth.

Ví dụ:
His views on religion are strictly agnostic; he neither believes nor disbelieves.
Quan điểm của anh ấy về tôn giáo hoàn toàn bất khả tri; anh ấy không tin cũng không không tin.
The debate took an agnostic turn, focusing on the limits of human knowledge rather than definitive answers.
Cuộc tranh luận chuyển sang hướng bất khả tri, tập trung vào giới hạn của tri thức con người hơn là những câu trả lời dứt khoát.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland