Nghĩa của từ theistic trong tiếng Việt.
theistic trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
theistic
US /θiːˈɪs.tɪk/
UK /θiːˈɪs.tɪk/
Tính từ
1.
hữu thần
involving or relating to belief in a god or gods:
Ví dụ:
•
While Christianity, Hinduism, Islam, and Judaism are theistic religions, Buddhism does not require a belief in gods.
Học từ này tại Lingoland