Nghĩa của từ "cream tea" trong tiếng Việt.
"cream tea" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cream tea
US /ˈkriːm tiː/
UK /ˈkriːm tiː/

Danh từ
1.
trà kem, bữa trà với bánh scone và kem đông
a light meal consisting of tea, scones with jam and clotted cream, and sometimes cakes
Ví dụ:
•
We enjoyed a traditional cream tea at the charming countryside cafe.
Chúng tôi đã thưởng thức một bữa trà kem truyền thống tại quán cà phê nông thôn quyến rũ.
•
A trip to Devon isn't complete without a proper cream tea.
Một chuyến đi đến Devon sẽ không trọn vẹn nếu không có một bữa trà kem đúng điệu.
Học từ này tại Lingoland