childish

US /ˈtʃaɪl.dɪʃ/
UK /ˈtʃaɪl.dɪʃ/
"childish" picture
1.

trẻ con, ấu trĩ

of, like, or appropriate to a child

:
She has a very childish handwriting.
Cô ấy có chữ viết rất trẻ con.
His behavior was quite childish for his age.
Hành vi của anh ấy khá trẻ con so với tuổi.