Nghĩa của từ abiding trong tiếng Việt.
abiding trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
abiding
US /əˈbaɪ.dɪŋ/
UK /əˈbaɪ.dɪŋ/
Tính từ
1.
tuân theo
An abiding feeling or memory is one that you have had for a long time:
Ví dụ:
•
My abiding memory is of him in the garden.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: