Nghĩa của từ surrounds trong tiếng Việt

surrounds trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

surrounds

bao quanh

động từ

be all around (someone or something).

danh từ

a thing that forms a border or edging around an object.
Ví dụ:
an oak fireplace surround

other

Từ liên quan: