Nghĩa của từ surrounds trong tiếng Việt
surrounds trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
surrounds
bao quanh
động từ
be all around (someone or something).
Ví dụ:
the hotel is surrounded by its own gardens
danh từ
other
Từ liên quan: