Nghĩa của từ surround trong tiếng Việt

surround trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

surround

US /səˈraʊnd/
UK /səˈraʊnd/
"surround" picture

danh từ

đường viền bao quanh

The area or border around something.

Ví dụ:

Our bathtub has a tiled surround.

Bồn tắm của chúng tôi được lát gạch viền bao quanh.

động từ

bao quanh, bao vây, vây quanh

To be everywhere around something.

Ví dụ:

Snow-capped mountains surround the city.

Những ngọn núi phủ tuyết bao quanh thành phố.

Từ liên quan: