Nghĩa của từ boundary trong tiếng Việt

boundary trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

boundary

US /ˈbaʊn.dər.i/
UK /ˈbaʊn.dər.i/
"boundary" picture

danh từ

đường biên giới, ranh giới

A line that marks the limits of an area; a dividing line.

Ví dụ:

Residents are opposed to the prison being built within the city boundary.

Cư dân phản đối việc nhà tù được xây dựng trong ranh giới thành phố.

Từ đồng nghĩa: